Có 2 kết quả:

如数家珍 rú shǔ jiā zhēn ㄖㄨˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄣ如數家珍 rú shǔ jiā zhēn ㄖㄨˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄚ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if enumerating one's family valuables (idiom)
(2) fig. to be very familiar with a matter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if enumerating one's family valuables (idiom)
(2) fig. to be very familiar with a matter

Bình luận 0